Có 2 kết quả:

股災 gǔ zāi ㄍㄨˇ ㄗㄞ股灾 gǔ zāi ㄍㄨˇ ㄗㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

market crash

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

market crash

Bình luận 0